Có 4 kết quả:
仅仅 jǐn jǐn ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧㄣˇ • 僅僅 jǐn jǐn ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧㄣˇ • 紧紧 jǐn jǐn ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧㄣˇ • 緊緊 jǐn jǐn ㄐㄧㄣˇ ㄐㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
đơn chiếc, chỉ, mỗi một
Từ điển Trung-Anh
(1) barely
(2) only
(3) merely
(4) only (this and nothing more)
(2) only
(3) merely
(4) only (this and nothing more)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đơn chiếc, chỉ, mỗi một
Từ điển Trung-Anh
(1) barely
(2) only
(3) merely
(4) only (this and nothing more)
(2) only
(3) merely
(4) only (this and nothing more)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) closely
(2) tightly
(2) tightly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) closely
(2) tightly
(2) tightly
Bình luận 0